Có 3 kết quả:

动荡 dòng dàng ㄉㄨㄥˋ ㄉㄤˋ動盪 dòng dàng ㄉㄨㄥˋ ㄉㄤˋ動蕩 dòng dàng ㄉㄨㄥˋ ㄉㄤˋ

1/3

Từ điển phổ thông

1. rung động, chấn động
2. bồn chồn, băn khoăn

Từ điển Trung-Anh

variant of 動蕩|动荡[dong4 dang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) unrest (social or political)
(2) turmoil
(3) upheaval
(4) commotion

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. rung động, chấn động
2. bồn chồn, băn khoăn

Từ điển Trung-Anh

variant of 動蕩|动荡[dong4 dang4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. rung động, chấn động
2. bồn chồn, băn khoăn

Từ điển Trung-Anh

(1) unrest (social or political)
(2) turmoil
(3) upheaval
(4) commotion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0